Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
移民 di dân
•
遺民 di dân
1
/2
移民
di dân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đem dân chúng tới vùng đất khác lập nghiệp — Người tới lập nghiệp ở đất khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoá Châu kỳ 1 - 化州其一
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0
遺民
di dân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nười dân còn sót lại của triều đại trước, chỉ ông quan của triều vua trước không chịu làm quan cho triều vua sau.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lư khê nhàn điếu kỳ 1 - 鱸溪閒釣其一
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Lục Du
)
•
Tây Lương kỹ - 西涼伎
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu dạ tương hiểu, xuất ly môn nghinh lương hữu cảm - 秋夜將曉,出籬門迎涼有感
(
Lục Du
)
•
Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi ca kỳ 6 - 竹枝歌其六
(
Tôn Tung
)
•
Túng bút - 縱筆
(
Lục Du
)
•
Xuân nhật án khởi - 春日晏起
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0